Trích từ Dân Chúa

Truyện Các Thánh

Lm Đoàn Quang, CMC

Truyện các Thánh, Lm. Đoàn Quang, CMC viết theo Saints Kit, Loyola University Press, 1994

Truyện các thánh TĐVN tham khảo cuốn Thiên hùng sử, CđCg VN San José,1990
và sách Dòng Máu Anh hùng của Lm. Vũ Thành.

Tên theo thứ tự vần ABC, ngày kính theo thứ tự ngày tháng 31/1

    A
  1. Ann Seton 4/1
  2. Anre Bessette 6/1
  3. Antôn tu rừng 17/1
  4. Annê 21/1
  5. Angela Merici 27/1
  6. Ansgario 3/2
  7. Agata 5/2
  8. Anselmo 21/4
  9. Adalbert 23/4
  10. Athanasio2/5
  11. Augustino Canterbury 27/5
  12. Arc -Jeanne d' 30/5
  13. AntônPadua 13/6
  14. Antôn Zaccaria 5/7
  15. Augustino Zao Rong và các bạn China TĐ 9/7
  16. An- SanJurjo 20/7
  17. Anrê PhúYên 26/7
  18. Alphonso Liguori 1/8
  19. Augustino 28/8
  20. Anre Kim và các Bạn TĐ (Korea) 20/9
  21. Anton Claret 24/10
  22. Alberto Cả 15/11
  23. Anrê Tđ 30/11
  24. Apollinario 27/11
  25. Ambrosio 7/12
  26. B
  27. Basilio và Gregorio Nazian 2/1
  28. Blasiô 3/2
  29. Bảy Thánh Lập Dòng Tôi Tớ Đức Mẹ 17/2
  30. Bernadette 16/4
  31. Bernadino Siena 20/5
  32. Beda 25/5
  33. Bonifacio 5/6
  34. Barnabê 11/6
  35. Beneđictô 11/7
  36. Bonaventura 15/7
  37. Brigitta 23/7
  38. Bênađô 20/8
  39. Batolomeo Tđ 24/8
  40. Bruno 6/10
  41. Bường -Tống Viết 23/10
  42. Carolo Borromeo 4/11
  43. Tomas Becket 29/12
  44. C
  45. Cyrilo và Methodio 14/2
  46. Casimir 4/3
  47. Cẩm-Đaminh 11/3
  48. Cyrilo Jerusalem 18/3
  49. Catarina Siena 29/4
  50. Cristopher và các bạn Mexico Tđ 21/5
  51. Carolo Lwanga-Uganda 3/6
  52. Chiểu-Đỗ Văn 26/6
  53. Cyrillo Alexandria 27/6
  54. Camillô (USA) 14/7
  55. Clara 11/8
  56. Cảnh-Hoàng Lương 5/9
  57. Cornelio vàCyprian 16/9
  58. Corney-Tân 20/9
  59. Cosma và Damiano 26/9
  60. Callisto 14/10
  61. Các Thánh 1/11
  62. Castaneda- Gia 7/11
  63. Cuenot- Thể 14/11
  64. Frances Xavier Cabrini 13/11
  65. Cần-Nguyễn 20/11
  66. Cecilia 22/11
  67. Clemente 23/11
  68. Columban 23/11
  69. Catarina Alexandria 25/11
  70. Catarina Labouré 28/11
  71. D
  72. Damien Deveuster 10/5
  73. Duệ-Vũ Văn 1/8
  74. Dominico 8/8
  75. Marie Rose-Durocher 6/10
  76. Denis 9/10
  77. Rosa- Duchesne 18/11
  78. Dụ -Tôma 26/11
  79. John Damaceno 4/12
  80. Damaso I, GH 11/12
  81. Dũng Lạc -Trần An 21/12
  82. Đ
  83. S. Đông và B. Hương 1/5
  84. Đaminh Đạt 18/7
  85. Đê (Lê Thị Thành) 12/7
  86. Đích-Nguyễn 12/8
  87. Gioan Đạt 28/10
  88. E
  89. Ephrem 9/6
  90. Elisabeth of Portugal 4/7
  91. Elizabeth of Hungary 17/11
  92. F
  93. Fabian 20/1
  94. Francis of Paula 4/2
  95. Frances of Rome 9/3
  96. Fedele Sigmaringa 24/4
  97. Fisher -John 22/6
  98. Fernandez -Hiền 24/7
  99. Faustina 5/10
  100. G
  101. Gioan Bosco 31/1
  102. Gioan Thiên Chúa 8/3

  103. Giuse bầu cử 19/3
  104. Giorgio 23/4
  105. Giuse Thợ 1/5
  106. Gẫm -Matthêu 11/5
  107. Gregrorio gh 25/5
  108. Gioan Tiền hô -Sinh Nhật 24/6
  109. Goretti -Maria 6/7
  110. Giacobê Tđ 25/7
  111. Gioakim và Anna 26/7
  112. Gioan Vianney 4/8
  113. Gioan Eudes 19/8
  114. Giuse Calasan 25/8
  115. Gioan Tg -bị chém đầu 29/8
  116. Gregorio Cả 3/9
  117. Gieronimo 30/9
  118. Giosaphat 12/11
  119. Gertrude 16/11
  120. Gioan Thánh giá 14/12
  121. Gioan Tg đồ 27/12
  122. H
  123. Hilary 13/1
  124. Hưởng -Nguyễn Văn 27/4
  125. Giuse Hiển 9/5
  126. Hồ Đình Hy 22/5
  127. Hoan -Đoàn Trinh 26/5
  128. Phaolo Hạnh 28/5
  129. Huy-Thể-Đạt 13/6
  130. Henares Minh 26/6
  131. Henry Vua 13/7
  132. Hạnh -Nguyễn Văn 1/8
  133. Helene 18/8
  134. Hedwig 16/10
  135. Hermosilla Liêm-Vọng
  136. Berrio Vinh
  137. Almato Bình 1/11
  138. Hòa -Phan Đắc 21/12
  139. I
  140. Isidoro, gm 4/4
  141. Isidore, Nông Dân (USA) 15/5
  142. Irenaeo28/6
  143. Ignatius Loyola 31/7
  144. Ignatius Antiochia 17/10
  145. Isaac Jogues và các Bạn TĐ 19/10
  146. J
  147. John Neuman 5/1
  148. Jerome Emiliani 8/2
  149. John I 18/5
  150. Justino, TĐ 1/6
  151. Junipero Serra 1/7
  152. Jane Frances de Chantal 18/8
  153. John Chrysostom 13/9
  154. Janurio 19/9
  155. Jaccard -Phan 21/9
  156. John Leonardo 9/10
  157. John Capistrano 23/10
  158. Juan Diego 9/12
  159. John Kanty 23/12
    K
  1. Khảm, Thìn, Tả 13/1
  2. Khuông 30/1
  3. Katarine Drexel 3/3
  4. Khoan-Hiếu-Thành 28/4
  5. Khanh -Phêrô 12/7
  6. Kateri Tekawitha 14/7
  7. Gagelin Kính 17/10
  8. Khoa,Cao,Điểm 24/11
  9. Khang -Nguyễn 6/12
  10. L
  11. Lộc -Lê Văn 13/2
  12. Louise -Marillac 15/3
  13. Lasan -Gioan B 7/4
  14. Lựu -Phêrô Nguyễn Văn 7/4
  15. Lui Monpho 28/4
  16. Lựu -Trùm Giuse Nguyễn Văn 2/5
  17. Loan -Vũ Bá,Toại, Huyện 5/6
  18. Lui Gonzaga 21/6
  19. Lawrence of Brindisi 21/7
  20. Louis vua 25/8
  21. Lawren Ruiz và các Bạn TĐ (Philippine) 28/9
  22. Luke -viết Tin mừng 18/10
  23. Liêm -Phạm Hiếu 7/11
  24. Leo Cả 10/11
  25. Lucia 13/12
  26. M
  27. Margaret of Cortona 22/2
  28. Martino I 13/4
  29. Marcô -viết Tin mừng 25/4
  30. Matthia Tông đồ 14/5
  31. Madalena Pazzi 25/5
  32. Marcell và Peter 2/6
  33. Toma More 22/6
  34. Minh -Phan Văn 3/7
  35. Maria Madalena 22/7
  36. Martha 29/7
  37. Nguyễn Huy Mỹ 12/8
  38. Maximilian Kolbe 14/8
  39. Monica 27/8
  40. Matthêu, Tđ 21/9
  41. MargaritaAlacoque 16/10
  42. Malco 21/10
  43. Martin de Porres 3/11
  44. Mậu- Hà Trọng 5/11
  45. Martin of Tours 11/11
  46. Margaret of Scotland 16/11
  47. Marchand -Du 30/11
  48. Mỹ, Đường, Truật 18/12
  49. Mậu, Úy, Mới, Đệ, Vinh 19/12
  50. N
  51. Nereo Achilleus và Pancraxio 12/5
  52. Laurensô Ngôn 22/5
  53. Ninh (Đaminh) 2/6
  54. Norbert 6/6
  55. Đỗ Mai Năm 12/8
  56. NéronBắc 3/11
  57. Nghi, Ngân, Thịnh, Thọ, Cỏn 8/11
  58. Nicholas 6/12
  59. OP
  60. PaulMiki và Các bạn Nhật tử đạo 6/2
  61. Polycarpo 23/2
  62. Perpetua và Felicity 7/3
  63. Patricio 17/3
  64. Peter Chanel 28/4
  65. Pio 5 ghg 30/4
  66. Paulino of Nola 22/6
  67. Peter Chrysologo 30/7
  68. Pontiano và Hippolito 13/8
  69. Pio 10 Ghoang 21/8
  70. Peter Claver 9/9
  71. Pio 5 dấu 23/9
  72. Paul of the Cross 19/10
  73. Cp.Muel Pro 23/11
  74. Peter Canisio 21/12
  75. PH
  76. Phanxico Salesio 24/1
  77. Phaolô Tông Đồ trở lại 25/1
  78. Pherô Damiano 21/2
  79. Phêrô (kính Tòa) 22/2
  80. Philippe và Giacobê Tđ 3/5
  81. Philip Neri 26/5
  82. Phượng -Nguyễn Văn 26/5
  83. Phêrô, Phaolô Tđồ 26/9
  84. Phụng -Lê Văn 31/7
  85. Phanxicô Assisi 4/10
  86. PhanxicoXavier 3/12
  87. Q
  88. Quỳnh -Nguyễn Hữu 10/7
  89. Quý -Đoàn Công 31/7
  90. R
  91. Raymondo Penafort 7/1
  92. Rita Cascia 22/5
  93. Romualdo 19/6
  94. RobertoBellamino 17/9
  95. S
  96. Sebastian 20/1
  97. SColastica 10/2
  98. Saviô -Dominic 9/3
  99. Stanislao 11/4
  100. Th. SixtoTh.Cajetan 7/8
  101. Simon và Jude, T.Đồ 28/10
  102. Sylvester 31/12
  103. T
  104. TếĐậu 22/1
  105. Timothy và Titus 26/1
  106. Toma Aquino 28/1
  107. Turibiuo 23/3
  108. Tước-Vũ Đình 2/4
  109. Tịnh -LêBảo 6/4
  110. Túc Giuse 1/6
  111. Tuấn -Trần Văn 7/6
  112. Toán -Toma 27/6
  113. Tuần -Nguyễn Bá 15/7
  114. Tự -Nguyễn Khắc 10/7
  115. Toma, Tđồ 3/7
  116. Tự -Nguyễn Văn 5/9
  117. TêrêsaCalcuta 5/9
  118. Tổng Lãnh Thiên Thần Michael, Gabriel, và Raphael 29/9
  119. Têrêsa Hài đồng Giêsu 1/10
  120. Tùy -Lê 9/10
  121. Têrêsa Mẹ 15/10
  122. Têphanô Tđ 26/12
  123. TH
  124. Các Thánh TĐ Tiên Khởi Roma 30/6
  125. Thông -Nguyễn Kim 15/7
  126. Toma Thiện 21/9
  127. Thiên thần Bản mạnh 2/10
  128. Thị -Lê Đăng 24/10
  129. Các Thánh Tử đạo Việt nam 24/11
  130. Thi -Trương Văn 21/12
  131. TR
  132. Nguyễn Văn Triệu 17/9
  133. Đaminh Trạch 18/9
  134. Trần Văn Trung 6/10
  135. Trần Văn Trông 28/11
  136. U
  137. Uyển -Nguyễn Đình 4/7
  138. V
  139. Vincentê phó tế 27/1
  140. Venard -Theophan 2/2
  141. Vincent Ferrio 5/4
  142. Vân -Đoàn Văn 25/5
  143. Viên -Đình 21/8
  144. Vincent de Paul 27/9
  145. W
  146. Wenceslaus 28/9
  147. X
  148. Xuyên -Sampedro 28/7
  149. Xuyên -Đaminh 26/11
  150. Y
  151. Yến -Đỗ 30/6
  152. Delgado Y 12/7
  153. Magarita Youville 23/12
  154. Z

URL: http://danchuausa.net/luu/truyen-cac-thanh/