Trích từ Dân Chúa
Lm PX Đào Trung Hiệu, OP
Nguồn: daminhvn.com
10 Giám mục (2 Pháp, 6 TBN)
50 Linh mục (8 Pháp, 5 TBN, 37 Việt Nam)
14 Thày Giảng ; 1 Chủng Sinh ;
44 Giáo dân
Một thày giảng Chân Phước
Hội Thừa Sai Paris : | |||
Giám mục | Phêrô Dumoulin-Borie | CAO | 1838 |
Giám mục | Etienne-Théodore Cuénot | THỂ | 1861 |
Linh mục | Francois-Isidore Gagelin | KÍNH | 1833 |
Linh mục | Giuse Marchand | DU | 1835 |
Linh mục | Jean-Charles Cornay | TÂN | 1837 |
Linh mục | Phanxicô Jaccard | PHAN | 1838 |
L-mục TOP | Augustine Schoeffler | ÐÔNG | 1851 |
Linh mục | Jean-Louis Bonnard | HƯƠNG | 1852 |
Linh mục | Phêrô Phanxicô Néron | BẮC | 1860 |
Linh mục | Giuse Theophanô Vénard | VEN | 1861 |
14 Thày giảng | |||
Thày giảng TOP | Phanxicô Đỗ Văn | CHIỂU | 1838 |
Thày giảng TOP | Giuse Nguyễn Duy | KHANG | 1861 |
Thày giảng TOP | Phanxicô X. Hà Trọng | MẬU | 1839 |
Thày giảng TOP | Tôma | TOÁN | 1840 |
Thày giảng TOP | Ðaminh Bùi Văn | ÚY | 1839 |
Thày giảng TOP | Giuse Nguyễn Ðình | UYỂN | 1838 |
Thày giảng | Phanxicô X. | CẦN | 1837 |
Thày giảng | Phêrô Vũ Văn | TRUẬT | 1838 |
Thày giảng | Gioan B. Ðinh Văn | THÀNH | 1840 |
Thày giảng | Phêrô Nguyễn Khắc | TỰ | 1840 |
Thày giảng | Phêrô Ðoàn Văn | VÂN | 1857 |
Thày giảng | Phêrô Trương Văn | ÐƯỜNG | 1838 |
Thày giảng | Phaolô Nguyễn Văn | MỸ | 1838 |
Thày giảng | Phêrô Nguyễn Văn | HIẾU | 1840 |
|
|
|
|
DÒNG ÐAMINH : | |||
Giám mục | Ignaxiô Delgago | Y | 1838 |
Giám mục | Ðaminh Henares | MINH | 1838 |
Giám mục | Giuse Diaz Sanjuro | AN | 1857 |
Giám mục | Melchior Sampedro | XUYÊN | 1858 |
Giám mục | Jêrônimô Hermosilla | LIÊM | 1861 |
Giám mục | Valentinô Berrio-Ochoa | VINH | 1861 |
Lmục TBN | Mt. Alonzo-Leciniana | ÐẬU | 1745 |
Lmục TBN | Phanxicô Gil de Fedrich | TẾ | 1745 |
Lmục TBN | Jacinto Castaneda | GIA | 1773 |
Lmục TBN | Giuse Fernandez | HIỀN | 1838 |
Lmục TBN | Phêrô Almato | BÌNH | 1860 |
Linh mục | Vinh-sơn Phạm Hiếu | LIÊM | 1773 |
Linh mục | Ðaminh Nguyễn Văn | HẠNH | 1838 |
Linh mục | Phêrô Nguyễn Văn | TỰ | 1838 |
Linh mục | Vinh Son Đỗ | YẾN | 1838 |
Linh mục | Tôma Ðinh Viết | DỤ | 1839 |
Linh mục | Ðaminh | TƯỚC | 1839 |
Linh mục | Ðaminh Nguyễn Văn | XUYÊN | 1839 |
Linh mục | Giuse | HIỂN | 1840 |
Linh mục | Ðaminh (Ðoài) | TRẠCH | 1840 |
Linh mục | Ðaminh | 1858 | |
Linh mục | Giuse | TUÂN | 1861 |
Một Chủng Sinh | |||
Chủng sinh | Tôma Trần Văn | THIỆN | 1838 |
| |||
44 Giáo Dân | |||
Bà Anê Lê Thị THÀNH (Bà thánh Đê) 1841 | |||
Quan Thái Bộc | Micae Hồ Ðình | HY | 1857 |
Quan án TOP | Ðaminh Phạm Viết | KHẢM | 1859 |
Chánhtổng TOP | Giuse Phạm Trọng | TẢ | 1859 |
Chánhtổng TOP | Luca Phạm Trọng | THÌN | 1859 |
Chánh tổng | Vinh-sơn | TƯƠNG | 1862 |
Chánh trương | Ðaminh | NGUYÊN | 1862 |
Lý trưởng | Micae Nguyễn Huy | MỸ | 1838 |
Lý trưởng | Gioan Baotixita | CỎN | 1840 |
Lý trưởng | Phêrô | THUẦN | 1862 |
Viên Thuế | Martinô | THỌ | 1840 |
Viên Thuế | Vinh-sơn | DƯƠNG | 1862 |
Y sĩ | Simon Phan Ðắc | HÒA | 1840 |
Y sĩ | Antôn Nguyễn Hữu | QUỲNH | 1840 |
Trùm họ | Antôn Nguyễn | ÐÍCH | 1838 |
Trùm họ TOP | Giuse Hoàng Lương | CẢNH | 1838 |
Trùm họ | Giuse Nguyễn Văn | LỰU | 1854 |
Trùm họ | Anrê Nguyễn Kim | THÔNG | 1855 |
Trùm họ | Emmanuel Lê Văn | PHỤNG | 1859 |
Trùm họ | Matthêô Nguyễn Văn | PHƯỢNG | 1861 |
Thuong gia | Matthêô Lê Văn | GẪM | 1847 |
Thị vệ | Phaolô Tống Viết | BƯỜNG | 1883 |
Cai đội | Phanxicô Trần Văn | TRUNG | 1858 |
Cai đội | Giuse Lê Ðăng | THỊ | 1860 |
Binh sĩ | Anrê Trần Văn | TRÔNG | 1835 |
Binh sĩ | Augustinô Phan Viết | HUY | 1839 |
Binh sĩ | Nicôlas Bùi Ðức | THỂ | 1839 |
Binh sĩ | Ðaminh Ðinh | ÐẠT | 1839 |
Nông dân, TOP | Aug. Nguyễn Văn | MỚI | 1839 |
Nông dân, TOP | Tôma Nguyễn Văn | ĐỆ | 1839 |
Thơ may, TOP | Stephanô Nguyễn Văn | VINH | 1839 |
Thư mục | Phêrô | ÐA | 1862 |
Thủ bạ | Phaolô Vũ Văn | ÐỔNG | 1862 |
Ngư phủ | Phêrô | DŨNG | 1862 |
Ngư phủ | Ðaminh | HUYÊN | 1862 |
Ngư phủ | Ðaminh | TOẠI | 1862 |
Nông gia | Ðaminh | MẠO | 1862 |
Nông gia | Anrê | TƯỜNG | 1862 |
Nông gia | Ðaminh | NHI | 1862 |
Nông dân | Giuse | TUẤN | 1862 |
Nông dân | Ðaminh | NINH | 1862 |
Giáo dân | Phaolô | HẠNH | 1859 |
Giáo dân | Giuse | TÚC | 1862 |
Nông dân | Laurensô | NGÔN | 1862 |
Một Thày Giảng Chân Phước | |||
Thày giảng |
Chân Phước Phú Yên |
1644 | |
|
26 Linh mục Việt Nam | |||
Linh mục TOP | Ðaminh | CẨM | 1859 |
Linh mục TOP | Tôma | KHUÔNG | 1860 |
Linh mục | Gioan | ÐẠT | 1798 |
Linh mục | Giuse Nguyễn Ðình | NGHI | 1840 |
Linh mục | Giacôbê Đỗ Mai | NĂM | 1838 |
Linh mục | Phêrô Nguyễn Bá | TUẦN | 1838 |
Linh mục | Bênađô Võ Văn | DUỆ | 1839 |
Linh mục | Anrê Trần An | DŨNG | 1839 |
Linh mục | Phêrô Trương Văn | THI | 1839 |
Linh mục | Phêrô Vũ Ðăng | KHOA | 1840 |
Linh mục | Phaolô Nguyễn | NGÂN | 1840 |
Linh mục | Martinô Tạ Ðức | THỊNH | 1840 |
Linh mục | Phêrô | KHANH | 1842 |
Linh mục | Phêrô Ðoàn Công | QUÝ | 1859 |
Linh mục | Phêrô Nguyễn Văn | LỰU | 1861 |
Linh mục | Emmanuel Nguyễn Văn | TRIỆU | 1798 |
Linh mục | Phêrô Lê | TÙY | 1833 |
Linh mục | Vinh Son Nguyễn Thế | ÐIỂM | 1838 |
Linh mục | Giuse Ðặng Ðình | VIÊN | 1838 |
Linh mục | Phaolô Phạm Khắc | KHOAN | 1840 |
Linh mục | Luca Vũ Bá | LOAN | 1840 |
Linh mục | Philiphê Phan Văn | MINH | 1853 |
Linh mục | Laurensô Nguyễn Văn | HƯỞNG | 1856 |
Linh mục | Phaolô Lê Bảo | TỊNH | 1857 |
Linh mục | Phaolô Lê Văn | LỘC | 1859 |
Linh mục | Gioan Ðoàn Trinh | HOAN | 1861 |
URL: http://danchuausa.net/giao-hoi-viet-nam/cac-thanh-tu-dao-viet-nam-theo-chuc-vu/